Có 2 kết quả:
生态旅游 shēng tài lǚ yóu ㄕㄥ ㄊㄞˋ ㄧㄡˊ • 生態旅遊 shēng tài lǚ yóu ㄕㄥ ㄊㄞˋ ㄧㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
ecotourism
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
ecotourism
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0